Bài 9: Msutong Cao cấp Quyển 1 – Vạn sự tùy duyên

Trong xã hội hiện đại, quan niệm về tình yêu, hôn nhân và duyên phận đang thay đổi rõ rệt. Ngày càng nhiều người lựa chọn sống độc thân, theo đuổi sự nghiệp và tự do cá nhân. Bài học này giúp chúng ta khám phá những lý do đằng sau xu hướng đó, đồng thời tìm hiểu hiện tượng “xem mắt” – một nét văn hóa xã hội đang tồn tại song song với các quan niệm hiện đại.

←Xem lại Bài 8: Msutong Cao cấp Quyển 1

→ Tải [PDF,MP3] Giáo trình Hán ngữ Msutong Cao cấp Quyển 1 Tại đây

Phần khởi động

1️⃣ 🔊 你觉得什么是“缘”?

  • Nǐ juéde shénme shì “yuán”?
  • Bạn nghĩ “duyên” là gì?

2️⃣ 🔊 为什么越来越多的人选择单身生活?

  • Wèishénme yuèláiyuè duō de rén xuǎnzé dānshēn shēnghuó?
  • Tại sao ngày càng nhiều người chọn sống độc thân?

3️⃣ 🔊 你对相亲现象怎么看?

  • Nǐ duì xiāngqīn xiànxiàng zěnme kàn?
  • Bạn nghĩ thế nào về hiện tượng xem mắt?

Trả lời:

1️⃣ 🔊 我觉得“缘”是一种人与人之间自然的联系,是命中注定的相遇。

  • Wǒ juéde “yuán” shì yì zhǒng rén yǔ rén zhījiān zìrán de liánxì, shì mìngzhōng zhùdìng de xiāngyù.
  • Tôi cho rằng “duyên” là một loại kết nối tự nhiên giữa người với người, là cuộc gặp gỡ đã được định sẵn.

2️⃣ 🔊 因为现代人工作压力大,追求自由和独立,所以更愿意单身。

  • Yīnwèi xiàndài rén gōngzuò yālì dà, zhuīqiú zìyóu hé dúlì, suǒyǐ gèng yuànyì dānshēn.
  • Bởi vì người hiện đại áp lực công việc lớn, theo đuổi tự do và độc lập nên càng muốn sống độc thân.

3️⃣ 🔊 我认为相亲是一个认识新朋友的机会,如果合适也可以发展感情。

  • Wǒ rènwéi xiāngqīn shì yí gè rènshi xīn péngyǒu de jīhuì, rúguǒ héshì yě kěyǐ fāzhǎn gǎnqíng.
  • Tôi cho rằng xem mắt là một cơ hội để làm quen với người mới, nếu phù hợp thì có thể phát triển tình cảm.

Từ vựng

听力A

1️⃣ 🔊 创🔊 业 / chuàngyè / 动词 (sáng nghiệp): lập nghiệp, khởi nghiệp

  • 🔊 创业公司 / chuàngyè gōngsī /: công ty khởi nghiệp
  • 🔊 大学生创业 / dàxuéshēng chuàngyè /: sinh viên lập nghiệp
  • 🔊 创业精神 / chuàngyè jīngshén /: tinh thần khởi nghiệp

📝 Ví dụ:

🔊 很多年轻人毕业后选择创业。

  • Hěn duō niánqīng rén bìyè hòu xuǎnzé chuàngyè.
  • Nhiều người trẻ chọn lập nghiệp sau khi tốt nghiệp.

🔊 他正在筹备创业计划。

  • Tā zhèngzài chóubèi chuàngyè jìhuà.
  • Anh ấy đang chuẩn bị kế hoạch khởi nghiệp.

2️⃣ 🔊 感情 / gǎnqíng / 名词 (cảm tình): tình cảm, lòng yêu mến

  • 感情丰富 / gǎnqíng fēngfù /: tình cảm phong phú
  • 深厚的感情 / shēnhòu de gǎnqíng /: tình cảm sâu sắc
  • 感情关系 / gǎnqíng guānxi /: mối quan hệ tình cảm

📝 Ví dụ:

🔊 工作不能影响夫妻感情。

  • Gōngzuò bùnéng yǐngxiǎng fūqī gǎnqíng.
  • Công việc không nên ảnh hưởng đến tình cảm vợ chồng.

🔊 她是一个非常重感情的人。

  • Tā shì yí gè fēicháng zhòng gǎnqíng de rén.
  • Cô ấy là người rất coi trọng tình cảm.

3️⃣ 🔊 甜蜜 / tiánmì / 形容词 (điềm mật): ngọt ngào, hạnh phúc

  • 🔊 甜蜜的生活 / tiánmì de shēnghuó /: cuộc sống ngọt ngào
  • 🔊 甜蜜爱情 / tiánmì àiqíng /: tình yêu ngọt ngào
  • 🔊 甜蜜回忆 / tiánmì huíyì /: ký ức ngọt ngào

📝 Ví dụ:

🔊 他们过着甜蜜的生活。

  • Tāmen guò zhe tiánmì de shēnghuó.
  • Họ sống một cuộc sống ngọt ngào.

🔊 她回忆起甜蜜的童年。

  • Tā huíyì qǐ tiánmì de tóngnián.
  • Cô ấy nhớ lại tuổi thơ ngọt ngào.

Nội dung này chỉ dành cho thành viên.

👉 Xem đầy đủ nội dung

→ Xem tiếp Bài 10 Msutong Cao cấp Quyển 1

Hãy đặt mua toàn bộ phần giải thích Giáo trình Hán ngữ Msutong Cao cấp để nâng cao năng lực tiếng Trung nhé.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button